3121. HOÀNG THỊ OANH
Bài 3 Hạt gạo làng ta.: Tiết 134/ Hoàng Thị Oanh: biên soạn; TIỂU HỌC SÀI SƠN A.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Việt; Bài giảng;
3122. HOÀNG THỊ OANH
Bài 4 Hộp quà màu thiên thanh: Tiết 3,4/ Hoàng Thị Oanh: biên soạn; TIỂU HỌC SÀI SƠN A.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Việt; Bài giảng;
3123. TRÌNH THỊ PHƯỚC TRINH
Thế giới trang sách/ Trình Thị Phước Trinh: biên soạn; TrườngTiểu học Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Việt; Bài giảng;
3124. CAO THỊ KIM YẾN
Thư viện/ Cao Thị Kim Yến: biên soạn; TrườngTiểu học Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Việt; Bài giảng;
3125. TÔ THỊ KIM PHƯỢNG
Một ngôi chùa độc đáo/ Tô Thị Kim Phượng: biên soạn; TrườngTiểu học Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Việt; Bài giảng;
3126. TÔ THỊ KIM PHƯỢNG
Hình tam giác/ Tô Thị Kim Phượng: biên soạn; TrườngTiểu học Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Bài giảng;
3127. NGUYỄN THỊ BÍCH TRANG
Con đường đến trường/ Nguyễn Thị Bích Trang: biên soạn; TrườngTiểu học Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Việt; Bài giảng;
3128. LÊ THỊ HỒNG HOA
Unit4: Global warming: Lesson 2.1- Vocabulary & Reading/ Lê Thị Hồng Hoa: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Đình Chiểu.- 2024-2025
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh; Bài giảng;
3129. LÊ THỊ CHÍ HIẾU
Unit 4: Global Warming: Lesson 2.1- Vocabulary & Reading/ Lê Thị Chí Hiếu: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Đình Chiểu.- 2024-2025
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh; Bài giảng;
3130. LÊ THỊ CHÍ HIẾU
Unit 3:World of Work: Lesson 1.1- Vocabulary & Reading/ Lê Thị Chí Hiếu: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Đình Chiểu.- 2024-2025
Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh; Bài giảng;
3131. NGUYỄN THỊ THANH THỦY
Unit 3: World of work: Lesson 2.1- Vocabulary & Reading/ Nguyễn Thị Thanh Thủy: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Đình Chiểu.- 2024-2025
Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh; Bài giảng;
3132. NGUYỄN THỊ THANH THỦY
Unit 2: Entertainmet & Leisure: Lesson 1.1- Vocabulary & Reading/ Nguyễn Thị Thanh Thủy: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Đình Chiểu.- 2024-2025
Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Bài giảng;
3133. LÊ THỊ KIỀU NHÀN
Unit 1: Family life: Lesson 2.2- Grammar/ Lê Thị Kiều Nhàn: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Đình Chiểu.- 2024-2025
Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Bài giảng;
3134. LÊ THỊ KIỀU NHÀN
Unit 4: International Organizas and Charities: Lesson 2.2- Grammar/ Lê Thị Kiều Nhàn: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Đình Chiểu.- 2024-2025
Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Bài giảng;
3135. NGUYỄN LÊ MỸ NỮ
Unit 1: Health and Healthy Lifestyle/ Nguyễn Lê Mỹ Nữ: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Đình Chiểu.- 2024-2025
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh; Bài giảng;
3136. NGUYỄN LÊ MỸ NỮ
Unit4: Graduation and choosinh a career/ Nguyễn Lê Mỹ Nữ: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Đình Chiểu.- 2024-2025
Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh; Bài giảng;
3137. LÊ THỊ THU THẢO
Unit 3: Shopping- Lesson 1,2: Vocabulary& reading/ Lê Thị Thu Thảo: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Đình Chiểu.- 2024-2025
Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Bài giảng;
3138. LÊ THỊ THU THẢO
Unit 4: Graduation and Choosing a career- Leson1,2: Grammar/ Lê Thị Thu Thảo: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Đình Chiểu.- 2024-2025
Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh; Bài giảng;